Hack Não 1500 từ tiếng Anh – 2019
❤ Luyện nghe
❤ Luyện phát âm
❤ Ghi nhớ từ và cách sử dụng.
Nguồn
▶ Tên sách “Hack não 1500 từ Tiếng Anh – Phiên bản 2019”
▶ Tên đơn vị xuất bản “Step Up”
▶ File âm thanh:
❤❤❤ Unit 3 Personal information ❤❤❤
1. Special (adj) Đặc biệt
/ˈspeʃ.əl/
2. Call (v) Gọi
/kɔːl/
3. Nickname (n) Biệt danh
/ˈnɪk.neɪm/
4. Meaning (n) Ý nghĩa
/ˈmiː.nɪŋ/
5. Know (v) Biết
/nəʊ/
6. Surname (n) Họ
/ˈsɜː.neɪm/
7. Hometown (n) Quê
/ˈhəʊm.taʊn/
8. Tell (v) Kể
/tel/
9. Favourite (adj) Yêu thích
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
10. Spell (v) Đánh vần
/spel/
11. Live (v) Sống
/lɪv/
12. Distance (n) Khoảng cách
/ˈdɪs.təns/
13. Crowded (adj) Đông đúc
/ˈkraʊ.dɪd/
14. Peaceful (adj) Bình yên
/ˈpiːs.fəl/
15. Beautiful (adj) Xinh đẹp
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
16. Centre (n) Trung tâm
/ˈsen.tər/
17. North (n) Phía bắc
/nɔːθ/
18. Address (n) Địa chỉ
/əˈdres/
19. Town (n) Thị trấn
/taʊn/
20. Describe (v) Miêu tả
/dɪˈskraɪb/
21. Common (adj) Phổ biến
/ˈkɒm.ən/
22. South (n) Phía Nam
/saʊθ/
23. Contact (n) Sự liên lạc
/ˈkɒn.tækt/
24. Sign (v) Ký
/saɪn/
source: https://banglasemantics.net
Xem thêm các bài viết về Kinh Doanh: https://banglasemantics.net/category/kinh-doanh/